Chương trình đào tạo
Stt | Mã số | Tên chuyên ngành | Chương trình |
1 | 62460102 | Toán giải tích | |
2 | 62460112 | Toán ứng dụng | |
3 | 62460103 | Phương trình vi phân và tích phân | |
4 | 62460106 | Lý thuyết xác xuất và thống kê toán học | |
5 | 62460110 | Cơ sở toán học cho tin học | |
6 | 62480101 | Khoa học máy tính | |
7 | 62480104 | Hệ thống thông tin | |
8 | 62480103 | Kỹ thuật phần mềm | |
9 | 62520214 | Kỹ thuật máy tính | |
10 | 62440103 | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | |
11 | 62520401 | Vật lý kỹ thuật | |
12 | 62440104 | Vật lý chất rắn | |
13 | 62520101 | Cơ kỹ thuật | |
14 | 62440107 | Cơ học vật rắn | |
15 | 62520103 | Kỹ thuật cơ khí | |
16 | 62440108 | Cơ học chất lỏng | |
17 | 62520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | |
18 | 62520309 | Kỹ thuật vật liệu | |
19 | 62440129 | Kim loại học | |
20 | 62520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | |
21 | 62520202 | Kỹ thuật điện | |
22 | 62520203 | Kỹ thuật điện tử | |
23 | 62520208 | Kỹ thuật viễn thông | |
24 | 62440123 | Vật liệu điện tử | |
25 | 62440127 | Vật liệu quang học, quang điện tử và quang tử | |
26 | 62440119 | Hóa lý thuyết và hóa lý | |
27 | 62440114 | Hóa hữu cơ | |
28 | 62440125 | Vật liệu cao phân tử và tổ hợp | |
29 | 62520301 | Kỹ thuật hóa học | |
30 | 62540104 | Công nghệ sau thu hoạch | |
31 | 62420201 | Công nghệ sinh học | |
32 | 62540101 | Công nghệ thực phẩm | |
33 | 62340414 | Quản lý công nghiệp | |
34 | 62310101 | Kinh tế học | |
35 | 62540205 | Công nghệ dệt, may | |
36 | 62520115 | Kỹ thuật nhiệt | |
37 | 62520320 | Kỹ thuật môi trường | |
38 | 62140110 | Lý luận và phương pháp dạy học | Chi tiết |
39 | 62480105 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | Chi tiết |